Có 2 kết quả:

对不起 duì bu qǐ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧˇ對不起 duì bu qǐ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unworthy
(2) to let down
(3) I'm sorry
(4) excuse me
(5) pardon me
(6) if you please
(7) sorry? (please repeat)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unworthy
(2) to let down
(3) I'm sorry
(4) excuse me
(5) pardon me
(6) if you please
(7) sorry? (please repeat)

Bình luận 0